55.649.000 

  • Tốc độ quét: 85 tờ/170 trang/phút
  • Công suất: 10.000 tờ/ngày
  • Khổ giấy: Tối thiểu 48 mm x 70 mm; Tối đa 216 mm x 5461mm

-12%
85.000.000  74.900.000 

  • Tốc độ: 60 tờ/phút
  • Công suất: 9.000 tờ/ngày
  • Khay nạp giấy: 100 tờ

-7%
85.000.000  78.900.000 

  • Tốc độ: 60 tờ/phút
  • Công suất: 9.000 tờ/ngày
  • Khay nạp giấy: 100 tờ

89.000.000 

  • Tốc độ quét : 80 tờ/phút (đen trắng, 300 dpi); 45 tờ/phút (màu, 200 dpi); 30 tờ/phút (màu, 300 dpi)
  • Công suất quét/ngày 8.000 tờ
  • Khay giấy (ADF) 100 tờ

101.816.000 

  • Khổ giấy: tối đa 297 × 432 mm (11.7 in. × 17 in.)/ tối thiểu 48 x 70 mm (1.9 x 2.75 in.)
  • Tốc độ quét: 80 tờ/ phút (160 trang/ phút)
  • Công suất: 25.000 tờ/ngày

106.700.000 

  • Loại máy: scan nạp tài liệu tự động, scan mặt gương
  • Tốc độ quét (200 dpi, BW): 60 tờ/120 trang/phút
  • Công suất: 10.000 tờ/ngày

140.000.000 

  • Khổ giấy: A3, A4
  • Tốc độ quét: 50 tờ/phút
  • Công suất: 15.000 tờ/ngày

159.500.000 

  • Khổ giấy: Tối đa 297 × 432 mm (11.7 in. × 17 in.)/ tối thiểu 48 x 70 mm (1.9 x 2.75 in.)
  • Tốc độ quét: 100 tờ/ phút (200 trang/ phút)
  • Công suất: 35.000 tờ/ngày

error: Nội dung bản quyền bởi iScan.vn