Liên hệ
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 90ppm/180ipm
- Độ phân giải quang học: 600dpi
Liên hệ
- Tốc độ quét: 90ppm/180ipm
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khổ giấy: tối đa 216 x 355.6 mm, tối thiểu 48 x 50 mm, giấy dài 6,096 mm
Liên hệ
- Kiểu máy: Máy scan 2 mặt tự động, khổ A3
- Khổ giấy: tối đa 304.8 x 431.8 mm, tối thiểu 52 x 74 mm, giấy dài 5,588 mm (220 in.)
- Tốc độ quét: 140ppm/280ipm
Liên hệ
- Kiểu máy: Máy scan 2 mặt tự động, khổ A3
- Khổ giấy: tối đa 304.8 x 431.8 mm (12 x 17 in.)/ tối thiểu 52 x 74 mm (2 x 3 in.) / giấy dài 5,588 mm (220 in.)
- Tốc độ quét: 110ppm/220ipm
Liên hệ
- Kiểu máy: Máy scan ADF, có tích hợp khay quét phẳng Flatbed A3
- Khổ giấy: tối đa 304.8 mm x 431.8 mm (12 in. x 17 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 69 mm (2 in. x 2.72 in.) / Flatbed 304.8 mm x 457.2 mm (12 in. x 18 in. ) / giấy dài 304.8 mm x 5,588 mm (12 in. x 220 in. )
- Tốc độ quét: 100ppm/200ipm
Liên hệ
- Kiểu máy: Máy scan A3 khay ADF, có tích hợp khay quét phẳng Flatbed A3
- Khổ giấy: tối đa 304.8 mm x 431.8 mm (12 in. x 17 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 69 mm (2 in. x 2.72 in.) / Flatbed 304.8 mm x 457.2 mm (12 in. x 18 in. ) / giấy dài 304.8 mm x 5,588 mm (12 in. x 220 in. )
- Tốc độ quét: 75ppm/150ipm
Liên hệ
- Kiểu máy: Máy scan 2 mặt tự động, có kết nối mạng
- Khổ giấy: Max: 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.); Min: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2 in.); Giấy dài: 3,048 mm (120 in.)
- Tốc độ quét: 25ppm/50ipm
Liên hệ
- Kiểu máy: Máy scan phẳng
- Khổ giấy: Max:A4 (210 mm x 297 mm); Min: A6 (53.9 mm x 85.5 mm); Kích thước:105 x 148 mm (4,1 x 5,8 inch)
- Tốc độ quét: Màu: 2,0 giây (200 dpi)/2,5 giây (300 dpi); Thang xám/Đơn sắc: 2,0 giây (200/300 dpi)
Liên hệ
- Loại cảm biến hình ảnh: CCD màu x 2 (trước x 1, sau x 1)
- Nguồn sáng: Mảng LED trắng x 4 (trước x 2, sau x 2)
- Độ phân giải quang học: 600 dpi
Liên hệ
- Tốc độ in: 24 trang/phút
- In hai mặt: Có
- Độ phân giải: 600 × 600 dpi
Liên hệ
- Chức năng: In, Sao chụp, Scan, Fax
- Tốc độ in: 24 trang/phút
- In hai mặt: Có