Liên hệ

  • Tốc độ sao chụp/ in: 60 bản/phút
  • Dung lượng bộ nhớ: 2GB + 250GB HDD.
  • Thời gian khởi động: 25 giây.

Liên hệ

  • Chức năng: COPY – IN MẠNG – SCAN MÀU – WIFI
  • Tốc độ sao chụp/ in: 35 bản/phút.
  • Công suất hoạt động: 30.000 bản in/tháng

Liên hệ

  • Chức năng: COPY – IN MẠNG – SCAN
  • Khổ giấy sao chụp tối đa: A0
  • Tốc độ sao chụp/ in: 3.6 trang/phút

Liên hệ

  • Chức năng: COPY – IN MẠNG – SCAN MÀU
  • In qua mạng LAN: có sẵn
  • Tốc độ: 2,4 trang A0/ phút

Liên hệ

  • Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 70ppm/140ipm
  • Độ phân giải quang học: 600dpi
  • Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)

Liên hệ

  • Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 50ppm/100ipm
  • Độ phân giải quang học: 600dpi
  • Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)

Liên hệ

  • Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 50ppm/100ipm
  • Độ phân giải quang học: 600dpi
  • Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)

Liên hệ

  • Kiểu máy: Máy scan 2 mặt tự động, có kết nối mạng
  • Khổ giấy: Lớn nhất: 216 x 355.6 mm; Nhỏ nhất: 50.8 x 54 mm; Giấy dài: 5,588 mm
  • Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 60ppm/120ipm

Liên hệ

  • Cảm biến hình ảnh: CIS x 2
  • Tốc độ scan: Tối đa 40 trang/phút (ADF, A4, 200/300 dpi), 3.5 giây (Manual Feed)
  • Hiệu suất làm việc: Tối đa 4.500 trang/ngày

Liên hệ

  • Tốc độ: 30 tờ/phút
  • Công suất: 3.000 tờ/ngày
  • Khay nạp: 50 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb.²)

Liên hệ

  • Tốc độ: 25 tờ/phút
  • Công suất: 4.000 tờ/ngày
  • Kết nối: USB 3.2 & mạng LAN

Liên hệ

  • Hình thức quét: nạp tài liệu tự động (ADF), scan mặt gương (flatbed)
  • Tốc độ quét: ADF: 25ppm/50 ipm; Flatbed: 4 giây
  • Khay nạp: 50 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb.²

error: Nội dung bản quyền bởi iScan.vn