Liên hệ
- Tốc độ quét: 25 tờ/phút
- Khổ giấy: Tối đa A4
- Kiểu quét: Quét 2 mặt tự động.
Liên hệ
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 50ppm/100ipm
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)
Liên hệ
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 50ppm/100ipm
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)
Liên hệ
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 90ppm/180ipm
- Độ phân giải quang học: 600dpi
Liên hệ
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 50ppm/100ipm
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)
-7%
-
Tốc độ quét: 26 trang/ phút (màu/trắng đen 200/300 dpi).
-
Công suất quét: 3000 tờ /ngày.
- Định dạng file scan: BMP, JPEG, TIFF, multi-TIFF, PDF.
-21%
Fujitsu
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 70ppm/140ipm
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)
-16%
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 70ppm/140ipm
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)