Tổng hợp mã lỗi Ricoh Fi 8150 và cách khắc phục

Máy scan Ricoh fi-8150 là dòng máy quét tài liệu chuyên nghiệp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu số hóa tài liệu với tốc độ cao và chất lượng hình ảnh sắc nét. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người dùng có thể gặp một số lỗi kỹ thuật ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc. Bài viết này sẽ tổng hợp mã lỗi Ricoh Fi 8150 và cách khắc phục hiệu quả.

Mã lỗi Ricoh Fi 8150 và cách khắc phục

Nếu xảy ra lỗi khi sử dụng máy quét, thông báo lỗi sẽ hiển thị trên màn hình LCD.

Mã lỗi (LCD) Mã lỗi (Hiển thị số chức năng) Chi tiết lỗi Cách khắc phục
A1:B3 A1 Lỗi Imprinter (hết thời gian giao tiếp) (khi Imprinter được cài đặt) [ fi-8190/fi-8170/fi-8150/fi-8150U ] Kiểm tra kết nối giữa Imprinter và máy quét, khởi động lại thiết bị.
A2:B5 A2 Lỗi Imprinter (đầu in) (khi Imprinter được lắp đặt) [ fi-8190/fi-8170/fi-8150/fi-8150U ] Kiểm tra đầu in có bị hỏng hay bẩn không, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
A3:B6 A3 Lỗi Imprinter (EEPROM) (khi Imprinter được cài đặt) [ fi-8190/fi-8170/fi-8150/fi-8150U ] Cập nhật firmware hoặc reset EEPROM bằng cách khởi động lại máy quét.
A4:B8 A4 Lỗi Imprinter (ROM) (khi Imprinter được cài đặt) [ fi-8190/fi-8170/fi-8150/fi-8150U ] Kiểm tra lại các linh kiện ROM hoặc liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
C0:E5 C0 Lỗi bộ nhớ (Mặt trước) Khởi động lại máy quét, nếu vẫn lỗi, cập nhật firmware.
C0:E6 Lỗi bộ nhớ (Quay lại) Tương tự như lỗi bộ nhớ mặt trước.
C0:E9 Lỗi LSI (Mặt trước) Kiểm tra lại kết nối và reset thiết bị.
C0:EA Lỗi LSI (Quay lại) Kiểm tra kết nối bên trong máy quét, cập nhật firmware hoặc khởi động lại thiết bị.
C1:E0 C1 Lỗi LSI (Lỗi khởi tạo) Ngắt máy quét, chờ vài phút rồi bật lại. Nếu vẫn gặp lỗi, hãy cập nhật firmware hoặc reset về cài đặt gốc.
C8:F2 C8 Lỗi giao tiếp nội bộ của máy quét Kiểm tra các dây kết nối, nếu vẫn gặp lỗi, hãy cập nhật driver.
E2:74 E2 Lỗi quang học (Mặt trước ADF) Vệ sinh bộ phận quang học bằng dụng dịch chính hãng.
E3:75 E3 Lỗi quang học (ADF Back) Kiểm tra và vệ sinh bộ phận quang học mặt sau ADF, đảm bảo không có bụi bẩn hoặc vật cản.
E6:D3 E6 Lỗi bảng điều khiển Kiểm tra kết nối bảng điều khiển, khởi động lại thiết bị hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.
E7:D2 E7 Lỗi EEPROM Kiểm tra và cập nhật firmware nếu cần.
E9:F5 E9 Lỗi đọc-ghi bộ nhớ hình ảnh (Mặt trước) Kiểm tra lại các kết nối bộ nhớ hình ảnh.
E9:F6 Lỗi đọc-ghi bộ nhớ hình ảnh (Quay lại) Tương tự như lỗi đọc – ghi bộ nhớ hình ảnh mặt trước.
F4:C2 F4 Lỗi cơ chế chuyển đổi nền (Mặt trước ADF) Kiểm tra và vệ sinh bộ phận chuyển đổi nền. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, hãy khởi động lại máy quét hoặc cập nhật firmware.
F4:C3 Lỗi cơ chế chuyển đổi nền (ADF Back) Đảm bảo không có vật cản trong cơ chế chuyển đổi nền, vệ sinh sạch sẽ. Nếu vẫn gặp lỗi, hãy kiểm tra cảm biến và thử reset thiết bị.
H0:83 H0 Lỗi mạch động cơ Kiểm tra máy quét có bị kẹt giấy hoặc lỗi phần cứng không.
H0:84
H1:80 H1
H2:81 H2
H6:B1 H6

Lỗi hệ thống Imprinter (khi Imprinter được lắp đặt) [ fi-8190/fi-8170/fi-8150/fi-8150U ]

Kiểm tra kết nối Imprinter, khởi động lại máy, cập nhật firmware nếu cần

H7:84 H7 Lỗi mạch đèn Kiểm tra nguồn điện, khởi động lại máy, cập nhật firmware.
H8:88 H8 Lỗi mạch động cơ Kiểm tra giấy kẹt, vệ sinh con lăn, khởi động lại máy.
J0:37 J0 Bảo vệ giấy (tiếng ồn khi nạp giấy) Kiểm tra vệ sinh con lăn và cấu trúc nạp giấy.
J0:3F Bảo vệ giấy (lệch nạp giấy) Căn chỉnh giấy và thanh dẫn giấy, vệ sinh con lăn, cảm biến, giảm tốc độ quét nếu cần.
J1:31 J1 Kẹt giấy Làm sạch khay giấy và thử quét lại.
J1:40
J1:50 Chọn lỗi Đảm bảo giấy được đặt đúng vị trí, kiểm tra cài đặt máy quét để đảm bảo chế độ quét phù hợp. Nếu vẫn gặp lỗi, khởi động lại máy quét.
J1:5A Kẹt giấy (khi Imprinter được lắp đặt) [ fi-8190/fi-8170/fi-8150/fi-8150U ] Tắt nguồn máy quét, mở nắp ADF và loại bỏ giấy bị kẹt. Kiểm tra xem có vật lạ hoặc giấy bị cong/kẹt trong cơ chế in không. Vệ sinh con lăn và thử quét lại.
J2:55 J2 Đã phát hiện nhiều nguồn cấp dữ liệu (Trùng lặp) Kiểm tra lại giấy đầu vào, đảm bảo giấy không dính vào nhau. Nếu lỗi vẫn xảy ra, điều chỉnh cài đặt cảm biến phát hiện giấy đôi trong phần mềm máy quét.
J2:56 Đã phát hiện nhiều nguồn cấp dữ liệu (Chiều dài) Đảm bảo không có giấy nào dài bất thường so với cấu hình quét. Nếu cần, điều chỉnh cài đặt kích thước giấy trong phần mềm điều khiển.
J8:01 J8 Cảm biến bị bẩn Vệ sinh cảm biến với khăn mềm và dụng dịch làm sạch.
J8:02
J8:04
J8:08
L0:11 L0 Lỗi cảm biến Vệ sinh cảm biến, kiểm tra kết nối, khởi động lại máy.
L2:13 L2
L5:17 L5
L5:18 L5
L6:1B L6
M1:D5 n1 Lỗi mô-đun Cập nhật firmware hoặc reset thiết bị.
M4:A2 n4 Lỗi cài đặt mạng fi-8190/fi-8290/fi-8170/fi-8270/fi-8150/fi-8250 ] Kiểm tra cài đặt IP và kết nối mạng.
M4:A3
M4:A4
M4:A5
M4:A6
M4:A8
M4:A9
M4:AA
M4:AB
M4:AC Lỗi cài đặt Máy chủ quản trị trung tâm máy quét fi-8190/fi-8290/fi-8170/fi-8270/fi-8150/fi-8250 ] Kiểm tra kết nối mạng, cấu hình địa chỉ IP, đảm bảo máy chủ hoạt động ổn định.
M5:A2 n5 Lỗi cài đặt máy chủ fi-8190/fi-8290/fi-8170/fi-8270/fi-8150/fi-8250 ] Kiểm tra kết nối mạng, cấu hình địa chỉ IP, đảm bảo máy chủ hoạt động ổn định.
M5:A3 Lỗi cài đặt Máy chủ quản trị trung tâm máy quét fi-8190/fi-8290/fi-8170/fi-8270/fi-8150/fi-8250 ] Kiểm tra kết nối mạng, cấu hình địa chỉ IP, đảm bảo máy chủ hoạt động ổn định.
M5:A4
M5:A5
M5:AC Lỗi cài đặt máy chủ fi-8190/fi-8290/fi-8170/fi-8270/fi-8150/fi-8250 ] Kiểm tra kết nối mạng, cấu hình địa chỉ IP, đảm bảo máy chủ hoạt động ổn định.
U4:40 U4 ADF mở Đóng chặt ADF trước khi quét.
U5:4A U5 Nắp Imprinter mở (khi Imprinter được lắp đặt) [ fi-8190/fi-8170/fi-8150/fi-8150U ] Đóng lại nắp Imprinter.
U6:B4 U6 Chưa lắp hộp mực in (khi Imprinter được lắp) [ fi-8190/fi-8170/fi-8150/fi-8150U ] Kiểm tra và lắp hộp mực Imprinter.
U7:20 U7 Lỗi bên ngoài vùng quét được chỉ định (khi vận hành với PaperStream NX Manager) fi-8190/fi-8290/fi-8170/fi-8270/fi-8150/fi-8250 ] Kiểm tra cài đặt vùng quét trên phần mềm.
U7:B9 U7 Lỗi vùng Imprinter (Khi Imprinter được lắp đặt) [ fi-8190/fi-8170/fi-8150/fi-8150U ] Đảm bảo vùng in trong phạm vi cho phép.
Được người khác sử dụng Đợi phiên làm việc hiện tại kết thúc.

Không có giấy

Nạp giấy vào khay.

Dừng lại Kiểm tra trạng thái máy, nhấn tiếp tục nếu cần.
Tạm dừng Kiểm tra trạng thái máy, nhấn tiếp tục nếu cần.
Lỗi ngoài vùng quét được chỉ định (khi vận hành bằng máy tính) Kiểm tra lại vùng quét trong phần mềm.

Lệnh không hợp lệ

Đảm bảo lệnh quét đúng định dạng.

Giao diện trục trặc Kiểm tra kết nối USB/LAN, cập nhật driver.
Đơn vị chú ý Kiểm tra cảnh báo trên máy quét hoặc phần mềm quản lý.

Trên đây là tổng hợp mã lỗi Ricoh Fi 8150 và cách khắc phục hiệu quả. Việc hiểu rõ nguyên nhân và giải pháp sẽ giúp bạn sử dụng thiết bị bền bỉ, tối ưu hiệu suất làm việc.

Nếu bạn gặp phải lỗi phức tạp hơn hoặc cần hỗ trợ kỹ thuật, hãy liên hệ với iScan – đơn vị cung cấp máy scan và dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giúp bạn khắc phục sự cố nhanh chóng, đảm bảo công việc không bị gián đoạn!


iScan chuyên cung cấp dịch vụ tối ưu, tiết kiệm chi phí cho văn phòng, đảm bảo hoạt động trơn tru trong quá trình sử dụng:

Liên hệ: 089 6688 636

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

error: Nội dung bản quyền bởi iScan.vn