23.000.000 

  • Tốc độ: lên tới 30 tờ/ phút
  • Hiệu suất làm việc: 5.000 tờ / ngày
  • Chuẩn kết nối: USB ,Wired LAN

23.100.000 

  •  Khổ giấy: A5
  • Độ phân giải: 5 Megapixels
  • Tốc độ quét: ∼1 giây ( quét màu, cả trang hộ chiếu )

24.000.000 

  • Tốc độ quét: 50 tờ/phút (đen trắng 200/300 dpi), 45 tờ/phút (Màu, 200 dpi, A4)
  • Công suất quét/ngày  5.000 tờ
  • Khay giấy (ADF) 100 tờ

24.200.000 

  • Khổ giấy: tối đa 216 mm x 5,588 mm (8.5 in. x 220 in.)/ tối thiểu 48 mm x 54 mm (1.9 in. x 2.1 in.)
  • Tốc độ quét: 65 tờ 2 mặt/phút (130 ảnh/phút).
  • Công suất: 8.000 tờ/ngày.

26.500.000 

  • Tốc độ: Lên đến 50 tờ / phút
  • Hiệu suất làm việc: Lên tới 6.000 tờ / tháng
  • Chuẩn kết nối: USB 3.0 tốc độ cao, Wifi, Network

26.500.000 

  • Tốc độ: Lên đến 40 tờ / phút
  • Hiệu suất làm việc: Lên tới 6.000 tờ / tháng
  • Chuẩn kết nối: USB 3.0 tốc độ cao

-23%
35.000.000  27.000.000 

  • Tên máy Scan: Máy scan Fujitsu fi-600f
  • Khổ giấy Quét: tối đa A3
  • Công nghệ: CCD
  • Giao hàng: Toàn quốc

27.500.000 

  • Tốc độ: 25 tờ/phút
  • Công suất quét/ngày: 6.000 tờ
  • Quét 2 mặt tự động, kết nối mạng

28.400.000 

  • Khổ giấy: A3 
  • Độ phân giải: 1200 dpi
  • Tốc độ quét: 2,48 giây, màu: 300 dpi ( A3 ) 1,65 giây, B/W xám: 300 dpi ( A3 )

-21%
38.000.000  30.200.000 

  • Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 70ppm/140ipm
  • Độ phân giải quang học: 600dpi
  • Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)

-16%
36.000.000  30.200.000 

  • Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 70ppm/140ipm
  • Độ phân giải quang học: 600dpi
  • Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb)

-8%
38.000.000  35.150.000 

  • Hình thức scan: ADF + Flatbed
  • Tốc độ quét: 40 tờ/ phút
  • Công suất: 6.000 tờ/ngày
  • Khay nạp giấy: 80 tờ

error: Nội dung bản quyền bởi iScan.vn