34.100.000 ₫
- Tốc độ quét: 50 tờ/phút
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Công suất: 5.000 tờ/ngày
36.000.000 ₫
- Khổ giấy: A3
- Độ phân giải: 600 dpi
- Tốc độ quét: 2,48 s/tờ ( chế độ màu ), 300 dpi, A3. 2,1 s/tờ ( xám, đen, trắng ), 300 dpi A3
47.000.000 ₫
- Tốc độ 50 tờ/phút (2 mặt)
- Khổ: A3,giấy dài lên tới 300cm
- Công suất 3.000 tờ/ngày
51.590.000 ₫
- Tốc độ quét: 70 tờ/ phút (140 trang/ phút)
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Công suất: 7.000 tờ/ngày.
-9%
- Tốc độ: 80 tờ/phút
- Công suất: 6.000 tờ/ngày
- Khay nạp giấy: 80 tờ
55.649.000 ₫
- Tốc độ quét: 85 tờ/170 trang/phút
- Công suất: 10.000 tờ/ngày
- Khổ giấy: Tối thiểu 48 mm x 70 mm; Tối đa 216 mm x 5461mm
89.000.000 ₫
- Tốc độ quét : 80 tờ/phút (đen trắng, 300 dpi); 45 tờ/phút (màu, 200 dpi); 30 tờ/phút (màu, 300 dpi)
- Công suất quét/ngày 8.000 tờ
- Khay giấy (ADF) 100 tờ
101.816.000 ₫
- Khổ giấy: tối đa 297 × 432 mm (11.7 in. × 17 in.)/ tối thiểu 48 x 70 mm (1.9 x 2.75 in.)
- Tốc độ quét: 80 tờ/ phút (160 trang/ phút)
- Công suất: 25.000 tờ/ngày
106.700.000 ₫
- Loại máy: scan nạp tài liệu tự động, scan mặt gương
- Tốc độ quét (200 dpi, BW): 60 tờ/120 trang/phút
- Công suất: 10.000 tờ/ngày
140.000.000 ₫
- Khổ giấy: A3, A4
- Tốc độ quét: 50 tờ/phút
- Công suất: 15.000 tờ/ngày
159.500.000 ₫
- Khổ giấy: Tối đa 297 × 432 mm (11.7 in. × 17 in.)/ tối thiểu 48 x 70 mm (1.9 x 2.75 in.)
- Tốc độ quét: 100 tờ/ phút (200 trang/ phút)
- Công suất: 35.000 tờ/ngày
162.000.000 ₫
- Độ phân giải quang học: 1200dpi
- Độ chính xác: +/-0.1% +/-1 pixel
- Khổ rộng scan tối đa: 36in (914mm)